Có 2 kết quả:
树突 shù tū ㄕㄨˋ ㄊㄨ • 樹突 shù tū ㄕㄨˋ ㄊㄨ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
dendrite (branched projection of a neuron)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
dendrite (branched projection of a neuron)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0