Có 2 kết quả:

树突 shù tū ㄕㄨˋ ㄊㄨ樹突 shù tū ㄕㄨˋ ㄊㄨ

1/2

Từ điển Trung-Anh

dendrite (branched projection of a neuron)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

dendrite (branched projection of a neuron)

Bình luận 0